Từ điển Trần Văn Chánh
媮 - du
① Cẩu thả, tạm bợ: Tình tạm bợ; ② Phù phiếm bạc bẽo: 風俗日 Phong tục ngày càng phù phiếm bạc bẽo; ③ Xem 姁 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媮 - du
Vui vẻ — Một âm là Thâu. Xem Thâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媮 - thâu
Như chữ Thâu 偷 — Xem Du.


媮樂 - du lạc || 媮食 - du thực ||